Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2017

Đức

Huấn luyện viên: Christian Wück[6]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMLuca Plogmann (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Werder Bremen
22HVAlexander Nitzl (2000-07-11)11 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Bayern Munich
32HVPascal Hackethal (2000-01-27)27 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Werder Bremen
42HVDominik Becker (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (17 tuổi) 1. FC Köln
52HVJan Boller (2000-03-14)14 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Bayer Leverkusen
63TVNoah Awuku (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Holstein Kiel
73TVSahverdi Cetin (2000-09-28)28 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Eintracht Frankfurt
83TVErik Majetschak (2000-03-01)1 tháng 3, 2000 (17 tuổi) RB Leipzig
94Jann-Fiete Arp (2000-01-06)6 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Hamburger SV
103TVElias Abouchabaka (2000-03-31)31 tháng 3, 2000 (17 tuổi) RB Leipzig
114Eric Hottmann (2000-02-08)8 tháng 2, 2000 (17 tuổi) VfB Stuttgart
121TMLuis Klatte (2000-03-01)1 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Hertha BSC
134Dennis Jastrzembski (2000-02-20)20 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Hertha BSC
143TVYannik Keitel (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (17 tuổi) SC Freiburg
153TVKilian Ludewig (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (17 tuổi) RB Leipzig
162HVLukas Mai (2000-03-31)31 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Bayern Munich
174Maurice Malone (2000-08-17)17 tháng 8, 2000 (16 tuổi) FC Augsburg
183TVJohn Yeboah (2000-06-23)23 tháng 6, 2000 (16 tuổi) VfL Wolfsburg

Cộng hòa Ireland

Huấn luyện viên: Colin O'Brien[7]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMBrian Maher (2000-11-01)1 tháng 11, 2000 (16 tuổi) St Patrick's Athletic
22HVLee O'Connor (2000-07-28)28 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Manchester United
32HVKameron Ledwidge (2001-04-07)7 tháng 4, 2001 (16 tuổi) St Kevin's Boys
42HVJordan Doherty (2000-08-29)29 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Sheffield United
52HVNathan Collins (2001-04-30)30 tháng 4, 2001 (16 tuổi) Stoke City
63TVAaron Bolger (2000-02-02)2 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Shamrock Rovers
73TVLuke Nolan (2000-08-21)21 tháng 8, 2000 (16 tuổi) St Patrick's Athletic
84Callum Thompson (2001-04-20)20 tháng 4, 2001 (16 tuổi) Wolverhampton Wanderers
94Rowan Roache (2000-02-09)9 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Blackpool
104Adam Idah (2001-02-11)11 tháng 2, 2001 (16 tuổi) College Corinthians
114Aaron Connolly (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Brighton & Hove Albion
123TVBrandon Kavanagh (2000-09-21)21 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Bohemians
132HVDaryl Walsh (2000-06-14)14 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Waterford
143TVRichard O'Farrell (2000-09-18)18 tháng 9, 2000 (16 tuổi) St Patrick's Athletic
152HVJoe Redmond (2000-01-23)23 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Birmingham City
161TMKian Clarke (2001-05-09)9 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Bohemians
173TVGavin Kilkenny (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Bournemouth
183TVTyreik Wright (2001-09-22)22 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Lakewood AFC

Serbia

Huấn luyện viên: Perica Ognjenović

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMMiloš Gordić (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (17 tuổi)80 Red Star Belgrade
22HVAleksandar Kostić (2000-01-24)24 tháng 1, 2000 (17 tuổi)80 Red Star Belgrade
32HVZlatan Šehović (2000-08-08)8 tháng 8, 2000 (16 tuổi)110 Partizan
43TVIvan Ilić (2001-03-17)17 tháng 3, 2001 (16 tuổi)130 Red Star Belgrade
52HVSvetozar Marković (2000-03-23)23 tháng 3, 2000 (17 tuổi)90 Partizan
62HVJovan Vladimir Pavlović (2000-02-11)11 tháng 2, 2000 (17 tuổi)101 Sport Team Banja Luka
73TVMarko Janković (2000-08-29)29 tháng 8, 2000 (16 tuổi)50 Red Star Belgrade
83TVŽeljko Gavrić (2000-12-05)5 tháng 12, 2000 (16 tuổi)133 Red Star Belgrade
94Filip Stuparević (2000-08-30)30 tháng 8, 2000 (16 tuổi)138 Voždovac
103TVArmin Đerlek (captain) (2000-07-15)15 tháng 7, 2000 (16 tuổi)144 Partizan
113TVMihajlo Nešković (2000-02-09)9 tháng 2, 2000 (17 tuổi)100 Vojvodina
121TMAleksa Milojević (2000-01-08)8 tháng 1, 2000 (17 tuổi)90 Jagodina
143TVVanja Zvekanov (2000-05-25)25 tháng 5, 2000 (16 tuổi)40 Spartak Subotica
154Jovan Kokir (2000-04-25)25 tháng 4, 2000 (17 tuổi)90 Partizan
162HVDimitrije Kamenović (2000-07-16)16 tháng 7, 2000 (16 tuổi)111 Čukarički
173TVMilutin Vidosavljević (2001-02-21)21 tháng 2, 2001 (16 tuổi)91 Čukarički
183TVSlobodan Tedić (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (17 tuổi)20 Vojvodina
203TVMateja Zuvić (2000-02-13)13 tháng 2, 2000 (17 tuổi)20 Partizan

Bosnia và Herzegovina

Huấn luyện viên: Sakib Malkočević[8]

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMJasmin Krsic2 tháng 3, 2000 (23 tuổi)110 Željezničar
32HVDobrica Tegeltija6 tháng 10, 2000 (22 tuổi)112 Vojvodina
22HVEnio Zilić12 tháng 7, 2000 (22 tuổi)90 Željezničar
42HVDino-Samuel Kurbegović21 tháng 12, 2000 (22 tuổi)60 Mainz 05
52HVRijad Sadiku (captain)18 tháng 1, 2000 (23 tuổi)210 Sarajevo
62HVJusuf Gazibegović11 tháng 3, 2000 (23 tuổi)130 Red Bull Salzburg
73TVMarko Brkić11 tháng 4, 2000 (23 tuổi)40 Red Star Belgrade
83TVStefan Santrač24 tháng 1, 2000 (23 tuổi)120 Red Star Belgrade
93TVDžani Salčin19 tháng 3, 2000 (23 tuổi)90 Sarajevo
104Milan Šikanjić3 tháng 1, 2000 (23 tuổi)102 Red Star Belgrade
113TVEldin Omerović26 tháng 5, 2000 (22 tuổi)132 Sloboda Tuzla
121TMMatej Perković6 tháng 5, 2000 (23 tuổi)50 Široki Brijeg
132HVEmir Sejdović25 tháng 4, 2000 (23 tuổi)50 FSV Frankfurt
143TVArmin Imamović17 tháng 2, 2000 (23 tuổi)132 Sarajevo
152HVNemanja Vještica1 tháng 2, 2000 (23 tuổi)50 Partizan
163TVDomagoj Marušić19 tháng 3, 2000 (23 tuổi)90 Široki Brijeg
174Elvis Mehanović10 tháng 4, 2000 (23 tuổi)80 Genk
184Milan Savić19 tháng 5, 2000 (23 tuổi)113 Red Star Belgrade

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2017 http://www.nfsbih.ba/vijesti/malkocevic-odabrao-18... http://www.sefutbol.com/oficial-convocatoria-selec... http://www.sefutbol.com/parte-medico-alvaro-garcia... http://www.thefa.com/home/news/2017/apr/27/Anh-squ... http://www.uefa.com/under17/season=2017/teams/inde... http://hns-cff.hr/news/16189/izbornik-basic-objavi... http://www.fai.ie/ireland/news/obrien-names-squad-... http://www.tff.org/default.aspx?pageID=276&ftxtID=... http://www.ffu.org.ua/ukr/teams/teams_2000/16364/ https://twitter.com/Anh/status/865171362477953024